Trường tọa lạc tại thành phố Sunderland trải dọc theo bờ biển phía Đông Bắc, một trong những khu vực đẹp nhất của Vương quốc Anh, với một cuộc sống nhộn nhịp và sôi động dành cho sinh viên. Thành phố là sự kết hợp tuyệt vời của lối kiến trúc Georgia, Edwardian và Victoria. Bên cạnh đó, Sunderland được biết đến là một thành phố biển: từ học sở Sir Tom Cowie tại St Peter’s, bạn chỉ mất khoảng 10 phút đi bộ để đến bờ cát tuyệt đẹp trải dài hàng dặm.
Có rất nhiều địa điểm vui chơi giải trí trong thành phố mà các bạn sinh viên có thể tham gia như quán bar và các câu lạc bộ. Sunderland còn là một thành phố với bề dày các sự kiện và hoạt động văn hóa. Đây là nơi thường xuyên diễn ra các sự kiện âm nhạc cũng như có rất nhiều cơ sở thể dục thể thao tuyệt vời, từ trượt tuyết để lặn biển, từ leo núi đến chèo thuyền Kayak.
Đại học Sunderland được thành lập vào năm 1901 tại Vương quốc Anh. Trải qua hơn 100 hình thành và phát triển, Trường Đại học Sunderland đã trở thành là một trong những trường có nguồn lực và thiết bị phục vụ cho giáo dục đại học tốt nhất Anh. Trường là thành viên của Hiệp Hội Các Trường Đại Học Khối Thịnh Vượng Chung (Association of Commonwealth Universities – ACU). Toàn bộ các chương trình đào tạo của Trường đều được phê chuẩn bởi Tổ chức Kiểm định Đại học Anh quốc (Quality Assurance Agency for Higher Education – QAA).
Đại học Sunderland luôn tự hào là một trường đại học sáng tạo, luôn thân thiện và truyền cảm hứng cho sinh viên. Với khoảng 93% sinh viên có việc làm ngay sau khi tốt nghiệp và những mối liên hệ chặt chẽ với doanh nghiệp và cộng đồng, Trường Đại Học Sunderland đã gây dựng được một danh tiếng đáng tự hào là trường đại học của doanh nghiệp và việc làm.
Đây là chương trình học bổng ký túc xá (Free Accommodation Scholarship) cho sinh viên Việt Nam
**Điều kiện để được nhận học bổng:
*GPA >= 8.0
*IELTS >= 6.5
*Do số lượng hạn chế nên sẽ ưu tiên ứng viên nộp sớmSinh viên sẽ được miễn phí nhà ở cho năm học đầu tiên, tương đương khoảng 3,000 GPB
Ngoài ra, sinh viên vẫn được áp dụng các chính sách học bổng và giảm trừ cho sinh viên quốc tế như bình thường
Type of courses | |||||||
Tuition fee | Scholarship | Net tuition fee | Tuition fee | Scholarship | Discount for full payment before CAS | Net tuition fee | |
Foundation | 12,995 | 1,500 | 11,495 | ||||
Undergraduate | 10,750 | 1,500 | 9,250 | 10,750 | 1,500 | 9,250 | |
Postgraduate | 11,500 | 1,000 | 10,500 | 11,500 | 1,500 | 1,000 | 9,000 |
MBA | 12,850 | 1,000 | 11,850 | 13,750 | 1,500 | 1,000 | 11,250 |
Research | 4,190 to 12,250 | 1,500* | Price on application | ||||
EAP Elementary/
EAP A – IELTS 4.0 |
3,600 | 3,600 | |||||
EAP Pre-Intermediate/ EAP B – IELTS 4.5 | 2,700 | 2,700 | 3,150 | 3,150 | |||
EAP Intermediate/
EAP C – IELTS 5.0 |
1,800 | 1,800 | 2,300 | 2,300 | |||
EAP Upper-Intermediate/ EAP D – IELTS 5.5 | 900 | 900 | 1,575 | 1,575 |